Tỷ giá hối đoái ARS/TRY 0.028462 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.028 TRY |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.028 TRY |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.028 TRY |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.028 TRY |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.027 TRY |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.027 TRY |
| ARS | TRY |
| 1 | 0.028 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.28 |
| 20 | 0.57 |
| 50 | 1.42 |
| 100 | 2.84 |
| 250 | 7.11 |
| 500 | 14.23 |
| 1000 | 28.46 |
| TRY | ARS |
| 1 | 35.13 |
| 5 | 175.67 |
| 10 | 351.35 |
| 20 | 702.7 |
| 50 | 1756.75 |
| 100 | 3513.5 |
| 250 | 8783.75 |
| 500 | 17567.5 |
| 1000 | 35135 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.