Tỷ giá hối đoái ARS/TWD 0.028550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.029 TWD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.028 TWD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.028 TWD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.028 TWD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.027 TWD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.027 TWD |
ARS | TWD |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.13 |
500 | 14.27 |
1000 | 28.55 |
TWD | ARS |
1 | 35.02 |
5 | 175.13 |
10 | 350.26 |
20 | 700.52 |
50 | 1751.3 |
100 | 3502.6 |
250 | 8756.5 |
500 | 17513 |
1000 | 35026.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.