Tỷ giá hối đoái ARS/UYU 0.035637 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.036 UYU |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.035 UYU |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.035 UYU |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.035 UYU |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.034 UYU |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.034 UYU |
ARS | UYU |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.56 |
250 | 8.9 |
500 | 17.81 |
1000 | 35.63 |
UYU | ARS |
1 | 28.06 |
5 | 140.3 |
10 | 280.6 |
20 | 561.21 |
50 | 1403.03 |
100 | 2806.07 |
250 | 7015.17 |
500 | 14030.35 |
1000 | 28060.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.