Tỷ giá hối đoái ARS/UYU 0.028043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.028 UYU |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.028 UYU |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.027 UYU |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.027 UYU |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.027 UYU |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.027 UYU |
ARS | UYU |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.01 |
500 | 14.02 |
1000 | 28.04 |
UYU | ARS |
1 | 35.65 |
5 | 178.29 |
10 | 356.58 |
20 | 713.17 |
50 | 1782.94 |
100 | 3565.89 |
250 | 8914.74 |
500 | 17829.48 |
1000 | 35658.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.