Tỷ giá hối đoái ARS/XDR 0.00060476 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00060 XDR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00060 XDR |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00059 XDR |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00059 XDR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00058 XDR |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00057 XDR |
ARS | XDR |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
XDR | ARS |
1 | 1653.53 |
5 | 8267.68 |
10 | 16535.37 |
20 | 33070.75 |
50 | 82676.89 |
100 | 165353.78 |
250 | 413384.47 |
500 | 826768.94 |
1000 | 1653537.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.