Valuta Ex Logo

ARS đến XPF

Chuyển đổi Peso Argentina (ARS) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ARS - Peso Argentinaselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ARS/XPF 0.090314 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ars-to-xpf?amount=1

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where ARS is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Argentina với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệARSPhí chuyển nhượngXPF
0%1 ARS0.0 ARS0.090 XPF
1%1 ARS0.010 ARS0.089 XPF
2%1 ARS0.020 ARS0.089 XPF
3%1 ARS0.030 ARS0.088 XPF
4%1 ARS0.040 ARS0.087 XPF
5%1 ARS0.050 ARS0.086 XPF

Chuyển đổi Peso Argentina thành Franc CFP

ARSXPF
10.090
50.45
100.90
201.8
504.51
1009.03
25022.57
50045.15
100090.31

Chuyển đổi Franc CFP thành Peso Argentina

XPFARS
111.07
555.36
10110.72
20221.44
50553.62
1001107.24
2502768.1
5005536.21
100011072.43

Thông tin thêm về ARS hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ