Tỷ giá hối đoái ARS/XPF 0.069680 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | XPF |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.070 XPF |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.069 XPF |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.068 XPF |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.068 XPF |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.067 XPF |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.066 XPF |
| ARS | XPF |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.39 |
| 50 | 3.48 |
| 100 | 6.96 |
| 250 | 17.41 |
| 500 | 34.83 |
| 1000 | 69.67 |
| XPF | ARS |
| 1 | 14.35 |
| 5 | 71.75 |
| 10 | 143.51 |
| 20 | 287.02 |
| 50 | 717.56 |
| 100 | 1435.13 |
| 250 | 3587.83 |
| 500 | 7175.67 |
| 1000 | 14351.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.