Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.021 ZAR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.021 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.021 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.021 ZAR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.021 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.020 ZAR |
ARS | ZAR |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.14 |
250 | 5.36 |
500 | 10.72 |
1000 | 21.44 |
ZAR | ARS |
1 | 46.63 |
5 | 233.19 |
10 | 466.39 |
20 | 932.79 |
50 | 2331.99 |
100 | 4663.99 |
250 | 11659.98 |
500 | 23319.96 |
1000 | 46639.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.