Valuta Ex Logo

AUD đến AFN

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái AUD/AFN 44.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-afn?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where AUD is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngAFN
0%1 AUD0.0 AUD44.25 AFN
1%1 AUD0.010 AUD43.81 AFN
2%1 AUD0.020 AUD43.36 AFN
3%1 AUD0.030 AUD42.92 AFN
4%1 AUD0.040 AUD42.48 AFN
5%1 AUD0.050 AUD42.04 AFN

Chuyển đổi Đô la Australia thành Afghani Afghanistan

AUDAFN
144.25
5221.26
10442.52
20885.05
502212.63
1004425.27
25011063.17
50022126.35
100044252.7

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Đô la Australia

AFNAUD
10.023
50.11
100.23
200.45
501.12
1002.25
2505.64
50011.29
100022.59

Thông tin thêm về AUD hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ