Valuta Ex Logo

AUD đến AUD

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AUD/AUD 1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-aud?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngAUD
0%1 AUD0.0 AUD1 AUD
1%1 AUD0.010 AUD0.99 AUD
2%1 AUD0.020 AUD0.98 AUD
3%1 AUD0.030 AUD0.97 AUD
4%1 AUD0.040 AUD0.96 AUD
5%1 AUD0.050 AUD0.95 AUD

Chuyển đổi Đô la Australia thành Đô la Australia

AUDAUD
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Đô la Australia thành Đô la Australia

AUDAUD
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về AUD hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ