Tỷ lệ | AUD | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AUD | 0.0 AUD | 17.24 CUP |
1% | 1 AUD | 0.010 AUD | 17.07 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AUD | 0.020 AUD | 16.89 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AUD | 0.030 AUD | 16.72 CUP |
4% | 1 AUD | 0.040 AUD | 16.55 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AUD | 0.050 AUD | 16.38 CUP |
AUD | CUP |
1 | 17.24 |
5 | 86.22 |
10 | 172.44 |
20 | 344.88 |
50 | 862.22 |
100 | 1724.44 |
250 | 4311.1 |
500 | 8622.2 |
1000 | 17244.4 |
CUP | AUD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.79 |
250 | 14.49 |
500 | 28.99 |
1000 | 57.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD ( Đô la Australia ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.