Chuyển đổi Đô la Australia sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái AUD/EGP 31.28 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-egp?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where AUD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 AUD0.0 AUD31.28 EGP
1%1 AUD0.010 AUD30.97 EGP
2%1 AUD0.020 AUD30.66 EGP
3%1 AUD0.030 AUD30.34 EGP
4%1 AUD0.040 AUD30.03 EGP
5%1 AUD0.050 AUD29.72 EGP

Chuyển đổi Đô la Australia thành Bảng Ai Cập

AUDEGP
131.28
5156.43
10312.86
20625.72
501564.3
1003128.6
2507821.5
50015643.01
100031286.03

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Australia

EGPAUD
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.19
2507.99
50015.98
100031.96

Thông tin thêm về AUD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ