Valuta Ex Logo

AUD đến ETB

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái AUD/ETB 99.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-etb?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where AUD is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngETB
0%1 AUD0.0 AUD99.42 ETB
1%1 AUD0.010 AUD98.43 ETB
2%1 AUD0.020 AUD97.44 ETB
3%1 AUD0.030 AUD96.44 ETB
4%1 AUD0.040 AUD95.45 ETB
5%1 AUD0.050 AUD94.45 ETB

Chuyển đổi Đô la Australia thành Birr Ethiopia

AUDETB
199.42
5497.14
10994.28
201988.57
504971.42
1009942.85
25024857.14
50049714.28
100099428.57

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Australia

ETBAUD
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001
2502.51
5005.02
100010.05

Thông tin thêm về AUD hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ