Chuyển đổi Đô la Australia sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái AUD/GIP 0.51415 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-gip?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where AUD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 AUD0.0 AUD0.51 GIP
1%1 AUD0.010 AUD0.51 GIP
2%1 AUD0.020 AUD0.50 GIP
3%1 AUD0.030 AUD0.50 GIP
4%1 AUD0.040 AUD0.49 GIP
5%1 AUD0.050 AUD0.49 GIP

Chuyển đổi Đô la Australia thành Bảng Gibraltar

AUDGIP
10.51
52.57
105.14
2010.28
5025.7
10051.41
250128.53
500257.07
1000514.14

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Australia

GIPAUD
11.94
59.72
1019.44
2038.89
5097.24
100194.49
250486.24
500972.48
10001944.96

Thông tin thêm về AUD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ