Valuta Ex Logo

AUD đến MMK

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái AUD/MMK 1336.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-mmk?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where AUD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 AUD0.0 AUD1336.75 MMK
1%1 AUD0.010 AUD1323.38 MMK
2%1 AUD0.020 AUD1310.01 MMK
3%1 AUD0.030 AUD1296.65 MMK
4%1 AUD0.040 AUD1283.28 MMK
5%1 AUD0.050 AUD1269.91 MMK

Chuyển đổi Đô la Australia thành Kyat Myanma

AUDMMK
11336.75
56683.76
1013367.53
2026735.06
5066837.66
100133675.32
250334188.32
500668376.64
10001336753.28

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Australia

MMKAUD
10.00075
50.0037
100.0075
200.015
500.037
1000.075
2500.19
5000.37
10000.75

Thông tin thêm về AUD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ