Chuyển đổi Đô la Australia sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến SAR

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái AUD/SAR 2.3 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-sar?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where AUD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 AUD0.0 AUD2.3 SAR
1%1 AUD0.010 AUD2.27 SAR
2%1 AUD0.020 AUD2.25 SAR
3%1 AUD0.030 AUD2.23 SAR
4%1 AUD0.040 AUD2.21 SAR
5%1 AUD0.050 AUD2.18 SAR

Chuyển đổi Đô la Australia thành Riyal Ả Rập Xê-út

AUDSAR
12.3
511.51
1023.02
2046.05
50115.14
100230.29
250575.73
5001151.47
10002302.95

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Australia

SARAUD
10.43
52.17
104.34
208.68
5021.71
10043.42
250108.55
500217.11
1000434.22

Thông tin thêm về AUD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ