Valuta Ex Logo

AUD đến SYP

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái AUD/SYP 7269.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-syp?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where AUD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 AUD0.0 AUD7269.85 SYP
1%1 AUD0.010 AUD7197.15 SYP
2%1 AUD0.020 AUD7124.45 SYP
3%1 AUD0.030 AUD7051.75 SYP
4%1 AUD0.040 AUD6979.05 SYP
5%1 AUD0.050 AUD6906.36 SYP

Chuyển đổi Đô la Australia thành Bảng Syria

AUDSYP
17269.85
536349.27
1072698.54
20145397.08
50363492.7
100726985.4
2501817463.5
5003634927
10007269854

Chuyển đổi Bảng Syria thành Đô la Australia

SYPAUD
10.00014
50.00069
100.0014
200.0028
500.0069
1000.014
2500.034
5000.069
10000.14

Thông tin thêm về AUD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ