Valuta Ex Logo

AUD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái AUD/UZS 7966.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-uzs?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where AUD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 AUD0.0 AUD7966.94 UZS
1%1 AUD0.010 AUD7887.27 UZS
2%1 AUD0.020 AUD7807.6 UZS
3%1 AUD0.030 AUD7727.93 UZS
4%1 AUD0.040 AUD7648.26 UZS
5%1 AUD0.050 AUD7568.59 UZS

Chuyển đổi Đô la Australia thành Som Uzbekistan

AUDUZS
17966.94
539834.7
1079669.41
20159338.83
50398347.08
100796694.16
2501991735.41
5003983470.82
10007966941.65

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Australia

UZSAUD
10.00013
50.00063
100.0013
200.0025
500.0063
1000.013
2500.031
5000.063
10000.13

Thông tin thêm về AUD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ