Tỷ giá hối đoái AUD/XAG 0.010553 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AUD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 AUD | 0.0 AUD | 0.011 XAG |
| 1% | 1 AUD | 0.010 AUD | 0.010 XAG |
| 2% | 1 AUD | 0.020 AUD | 0.010 XAG |
| 3% | 1 AUD | 0.030 AUD | 0.010 XAG |
| 4% | 1 AUD | 0.040 AUD | 0.010 XAG |
| 5% | 1 AUD | 0.050 AUD | 0.010 XAG |
| AUD | XAG |
| 1 | 0.011 |
| 5 | 0.053 |
| 10 | 0.11 |
| 20 | 0.21 |
| 50 | 0.53 |
| 100 | 1.05 |
| 250 | 2.63 |
| 500 | 5.27 |
| 1000 | 10.55 |
| XAG | AUD |
| 1 | 94.75 |
| 5 | 473.78 |
| 10 | 947.57 |
| 20 | 1895.14 |
| 50 | 4737.85 |
| 100 | 9475.71 |
| 250 | 23689.29 |
| 500 | 47378.59 |
| 1000 | 94757.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.