Tỷ lệ | AUD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AUD | 0.0 AUD | 0.00024 XAU |
1% | 1 AUD | 0.010 AUD | 0.00024 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AUD | 0.020 AUD | 0.00024 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AUD | 0.030 AUD | 0.00024 XAU |
4% | 1 AUD | 0.040 AUD | 0.00023 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AUD | 0.050 AUD | 0.00023 XAU |
AUD | XAU |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.061 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
XAU | AUD |
1 | 4106.82 |
5 | 20534.12 |
10 | 41068.25 |
20 | 82136.5 |
50 | 205341.26 |
100 | 410682.53 |
250 | 1026706.34 |
500 | 2053412.69 |
1000 | 4106825.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD ( Đô la Australia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.