Valuta Ex Logo

AUD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái AUD/XAU 0.00016263 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-xau?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 AUD0.0 AUD0.00016 XAU
1%1 AUD0.010 AUD0.00016 XAU
2%1 AUD0.020 AUD0.00016 XAU
3%1 AUD0.030 AUD0.00016 XAU
4%1 AUD0.040 AUD0.00016 XAU
5%1 AUD0.050 AUD0.00015 XAU

Chuyển đổi Đô la Australia thành Vàng

AUDXAU
10.00016
50.00081
100.0016
200.0033
500.0081
1000.016
2500.041
5000.081
10000.16

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Australia

XAUAUD
16148.89
530744.45
1061488.9
20122977.81
50307444.53
100614889.06
2501537222.67
5003074445.34
10006148890.68

Thông tin thêm về AUD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ