Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

AWG đến BGN

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ AWG
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
Logo tiền tệ BGN
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái AWG/BGN 0.95128 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-bgn?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where AWG is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngBGN
0%1 AWG0.0 AWG0.95 BGN
1%1 AWG0.010 AWG0.94 BGN
2%1 AWG0.020 AWG0.93 BGN
3%1 AWG0.030 AWG0.92 BGN
4%1 AWG0.040 AWG0.91 BGN
5%1 AWG0.050 AWG0.90 BGN

Chuyển đổi Florin Aruba thành Lev Bulgaria

AWGBGN
10.95
54.75
109.51
2019.02
5047.56
10095.12
250237.82
500475.64
1000951.28

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Florin Aruba

BGNAWG
11.05
55.25
1010.51
2021.02
5052.56
100105.12
250262.8
500525.6
10001051.2

Thông tin thêm về AWG hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ