Chuyển đổi Florin Aruba sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến BYR

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái AWG/BYR 10873.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-byr?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where AWG is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 AWG0.0 AWG10873.78 BYR
1%1 AWG0.010 AWG10765.04 BYR
2%1 AWG0.020 AWG10656.31 BYR
3%1 AWG0.030 AWG10547.57 BYR
4%1 AWG0.040 AWG10438.83 BYR
5%1 AWG0.050 AWG10330.09 BYR

Chuyển đổi Florin Aruba thành Rúp Belarus (2000–2016)

AWGBYR
110873.78
554368.93
10108737.86
20217475.72
50543689.32
1001087378.64
2502718446.6
5005436893.2
100010873786.4

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Florin Aruba

BYRAWG
10.000092
50.00046
100.00092
200.0018
500.0046
1000.0092
2500.023
5000.046
10000.092

Thông tin thêm về AWG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ