Chuyển đổi Florin Aruba sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến GHS

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái AWG/GHS 8.49 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-ghs?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where AWG is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngGHS
0%1 AWG0.0 AWG8.49 GHS
1%1 AWG0.010 AWG8.41 GHS
2%1 AWG0.020 AWG8.32 GHS
3%1 AWG0.030 AWG8.24 GHS
4%1 AWG0.040 AWG8.15 GHS
5%1 AWG0.050 AWG8.07 GHS

Chuyển đổi Florin Aruba thành Cedi Ghana

AWGGHS
18.49
542.49
1084.99
20169.98
50424.95
100849.91
2502124.77
5004249.55
10008499.11

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Florin Aruba

GHSAWG
10.12
50.59
101.17
202.35
505.88
10011.76
25029.41
50058.82
1000117.65

Thông tin thêm về AWG hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ