Chuyển đổi Florin Aruba sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến GIP

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái AWG/GIP 0.45755 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-gip?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where AWG is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngGIP
0%1 AWG0.0 AWG0.46 GIP
1%1 AWG0.010 AWG0.45 GIP
2%1 AWG0.020 AWG0.45 GIP
3%1 AWG0.030 AWG0.44 GIP
4%1 AWG0.040 AWG0.44 GIP
5%1 AWG0.050 AWG0.43 GIP

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Gibraltar

AWGGIP
10.46
52.28
104.57
209.15
5022.87
10045.75
250114.38
500228.77
1000457.54

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Florin Aruba

GIPAWG
12.18
510.92
1021.85
2043.71
50109.27
100218.55
250546.39
5001092.78
10002185.56

Thông tin thêm về AWG hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ