Valuta Ex Logo

AWG đến GNF

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái AWG/GNF 4802.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-gnf?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where AWG is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngGNF
0%1 AWG0.0 AWG4802.75 GNF
1%1 AWG0.010 AWG4754.72 GNF
2%1 AWG0.020 AWG4706.7 GNF
3%1 AWG0.030 AWG4658.67 GNF
4%1 AWG0.040 AWG4610.64 GNF
5%1 AWG0.050 AWG4562.61 GNF

Chuyển đổi Florin Aruba thành Franc Guinea

AWGGNF
14802.75
524013.77
1048027.55
2096055.11
50240137.79
100480275.59
2501200688.98
5002401377.96
10004802755.92

Chuyển đổi Franc Guinea thành Florin Aruba

GNFAWG
10.00021
50.0010
100.0021
200.0042
500.010
1000.021
2500.052
5000.10
10000.21

Thông tin thêm về AWG hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ