Valuta Ex Logo

AWG đến MXN

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Peso Mexico (MXN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
MXN - Peso Mexicoselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AWG/MXN 13.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-mxn?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

world mapcountries where AWG is usedcountries where MXN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Peso Mexico

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngMXN
0%1 AWG0.0 AWG13.11 MXN
1%1 AWG0.010 AWG12.98 MXN
2%1 AWG0.020 AWG12.85 MXN
3%1 AWG0.030 AWG12.71 MXN
4%1 AWG0.040 AWG12.58 MXN
5%1 AWG0.050 AWG12.45 MXN

Chuyển đổi Florin Aruba thành Peso Mexico

AWGMXN
113.11
565.56
10131.12
20262.25
50655.63
1001311.26
2503278.16
5006556.33
100013112.66

Chuyển đổi Peso Mexico thành Florin Aruba

MXNAWG
10.076
50.38
100.76
201.52
503.81
1007.62
25019.06
50038.13
100076.26

Thông tin thêm về AWG hoặc MXN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ