Chuyển đổi Florin Aruba sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến NAD

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AWG/NAD 10.3 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-nad?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where AWG is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngNAD
0%1 AWG0.0 AWG10.3 NAD
1%1 AWG0.010 AWG10.19 NAD
2%1 AWG0.020 AWG10.09 NAD
3%1 AWG0.030 AWG9.99 NAD
4%1 AWG0.040 AWG9.89 NAD
5%1 AWG0.050 AWG9.78 NAD

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Namibia

AWGNAD
110.3
551.51
10103.02
20206.04
50515.12
1001030.24
2502575.6
5005151.2
100010302.4

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Florin Aruba

NADAWG
10.097
50.49
100.97
201.94
504.85
1009.7
25024.26
50048.53
100097.06

Thông tin thêm về AWG hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ