Valuta Ex Logo

AWG đến SDG

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái AWG/SDG 427.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-sdg?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where AWG is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 AWG0.0 AWG427.73 SDG
1%1 AWG0.010 AWG423.45 SDG
2%1 AWG0.020 AWG419.17 SDG
3%1 AWG0.030 AWG414.9 SDG
4%1 AWG0.040 AWG410.62 SDG
5%1 AWG0.050 AWG406.34 SDG

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Sudan

AWGSDG
1427.73
52138.66
104277.32
208554.64
5021386.6
10042773.21
250106933.03
500213866.07
1000427732.15

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Florin Aruba

SDGAWG
10.0023
50.012
100.023
200.047
500.12
1000.23
2500.58
5001.16
10002.33

Thông tin thêm về AWG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ