Chuyển đổi Florin Aruba sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến SEK

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái AWG/SEK 6.15 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-sek?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where AWG is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngSEK
0%1 AWG0.0 AWG6.15 SEK
1%1 AWG0.010 AWG6.09 SEK
2%1 AWG0.020 AWG6.03 SEK
3%1 AWG0.030 AWG5.97 SEK
4%1 AWG0.040 AWG5.91 SEK
5%1 AWG0.050 AWG5.84 SEK

Chuyển đổi Florin Aruba thành Krona Thụy Điển

AWGSEK
16.15
530.78
1061.56
20123.12
50307.81
100615.63
2501539.08
5003078.17
10006156.34

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Florin Aruba

SEKAWG
10.16
50.81
101.62
203.24
508.12
10016.24
25040.6
50081.21
1000162.43

Thông tin thêm về AWG hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ