Chuyển đổi Florin Aruba sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến UZS

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái AWG/UZS 7191.72 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-uzs?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where AWG is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 AWG0.0 AWG7191.72 UZS
1%1 AWG0.010 AWG7119.81 UZS
2%1 AWG0.020 AWG7047.89 UZS
3%1 AWG0.030 AWG6975.97 UZS
4%1 AWG0.040 AWG6904.05 UZS
5%1 AWG0.050 AWG6832.14 UZS

Chuyển đổi Florin Aruba thành Som Uzbekistan

AWGUZS
17191.72
535958.64
1071917.28
20143834.56
50359586.42
100719172.84
2501797932.1
5003595864.2
10007191728.41

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Florin Aruba

UZSAWG
10.00014
50.00070
100.0014
200.0028
500.0070
1000.014
2500.035
5000.070
10000.14

Thông tin thêm về AWG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ