Tỷ lệ | AWG | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AWG | 0.0 AWG | 7066.66 UZS |
1% | 1 AWG | 0.010 AWG | 6996 UZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AWG | 0.020 AWG | 6925.33 UZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AWG | 0.030 AWG | 6854.66 UZS |
4% | 1 AWG | 0.040 AWG | 6784 UZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AWG | 0.050 AWG | 6713.33 UZS |
AWG | UZS |
1 | 7066.66 |
5 | 35333.33 |
10 | 70666.66 |
20 | 141333.33 |
50 | 353333.34 |
100 | 706666.68 |
250 | 1766666.7 |
500 | 3533333.41 |
1000 | 7066666.83 |
UZS | AWG |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00071 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0071 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.071 |
1000 | 0.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG ( Florin Aruba ) hoặc UZS ( Som Uzbekistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.