Tỷ lệ | AZN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AZN | 0.0 AZN | 0.020 CLF |
1% | 1 AZN | 0.010 AZN | 0.020 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AZN | 0.020 AZN | 0.019 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AZN | 0.030 AZN | 0.019 CLF |
4% | 1 AZN | 0.040 AZN | 0.019 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AZN | 0.050 AZN | 0.019 CLF |
AZN | CLF |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.89 |
1000 | 19.79 |
CLF | AZN |
1 | 50.52 |
5 | 252.6 |
10 | 505.2 |
20 | 1010.41 |
50 | 2526.04 |
100 | 5052.09 |
250 | 12630.23 |
500 | 25260.46 |
1000 | 50520.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN ( Manat Azerbaijan ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.