Valuta Ex Logo

AZN đến EGP

Chuyển đổi Manat Azerbaijan (AZN) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AZN - Manat Azerbaijanselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái AZN/EGP 31.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/azn-to-egp?amount=1

Manat Azerbaijan là tiền tệ củaAzerbaijan

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where AZN is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAZNPhí chuyển nhượngEGP
0%1 AZN0.0 AZN31.26 EGP
1%1 AZN0.010 AZN30.94 EGP
2%1 AZN0.020 AZN30.63 EGP
3%1 AZN0.030 AZN30.32 EGP
4%1 AZN0.040 AZN30.01 EGP
5%1 AZN0.050 AZN29.69 EGP

Chuyển đổi Manat Azerbaijan thành Bảng Ai Cập

AZNEGP
131.26
5156.3
10312.6
20625.21
501563.02
1003126.05
2507815.13
50015630.26
100031260.52

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Manat Azerbaijan

EGPAZN
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.19
2507.99
50015.99
100031.98

Thông tin thêm về AZN hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN (Manat Azerbaijan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ