Valuta Ex Logo

AZN đến KHR

Chuyển đổi Manat Azerbaijan (AZN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AZN - Manat Azerbaijanselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái AZN/KHR 2345.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/azn-to-khr?amount=1

Manat Azerbaijan là tiền tệ củaAzerbaijan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where AZN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAZNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 AZN0.0 AZN2345.1 KHR
1%1 AZN0.010 AZN2321.65 KHR
2%1 AZN0.020 AZN2298.2 KHR
3%1 AZN0.030 AZN2274.75 KHR
4%1 AZN0.040 AZN2251.3 KHR
5%1 AZN0.050 AZN2227.85 KHR

Chuyển đổi Manat Azerbaijan thành Riel Campuchia

AZNKHR
12345.1
511725.54
1023451.09
2046902.18
50117255.46
100234510.92
250586277.32
5001172554.64
10002345109.28

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Manat Azerbaijan

KHRAZN
10.00043
50.0021
100.0043
200.0085
500.021
1000.043
2500.11
5000.21
10000.43

Thông tin thêm về AZN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN (Manat Azerbaijan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ