Tỷ lệ | BAM | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BAM | 0.0 BAM | 3.12 BRL |
1% | 1 BAM | 0.010 BAM | 3.09 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BAM | 0.020 BAM | 3.06 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BAM | 0.030 BAM | 3.03 BRL |
4% | 1 BAM | 0.040 BAM | 3 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BAM | 0.050 BAM | 2.97 BRL |
BAM | BRL |
1 | 3.12 |
5 | 15.63 |
10 | 31.27 |
20 | 62.54 |
50 | 156.37 |
100 | 312.74 |
250 | 781.87 |
500 | 1563.74 |
1000 | 3127.49 |
BRL | BAM |
1 | 0.32 |
5 | 1.59 |
10 | 3.19 |
20 | 6.39 |
50 | 15.98 |
100 | 31.97 |
250 | 79.93 |
500 | 159.87 |
1000 | 319.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.