Tỷ giá hối đoái BAM/BTC 0.0000050226 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BAM | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BAM | 0.0 BAM | 0.0000050 BTC |
1% | 1 BAM | 0.010 BAM | 0.0000050 BTC |
2% | 1 BAM | 0.020 BAM | 0.0000049 BTC |
3% | 1 BAM | 0.030 BAM | 0.0000049 BTC |
4% | 1 BAM | 0.040 BAM | 0.0000048 BTC |
5% | 1 BAM | 0.050 BAM | 0.0000048 BTC |
BAM | BTC |
1 | 0.0000050 |
5 | 0.000025 |
10 | 0.000050 |
20 | 0.00010 |
50 | 0.00025 |
100 | 0.00050 |
250 | 0.0013 |
500 | 0.0025 |
1000 | 0.0050 |
BTC | BAM |
1 | 199100.74 |
5 | 995503.72 |
10 | 1991007.44 |
20 | 3982014.88 |
50 | 9955037.21 |
100 | 19910074.42 |
250 | 49775186.06 |
500 | 99550372.13 |
1000 | 199100744.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.