Tỷ giá hối đoái BAM/CLF 0.013718 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BAM | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BAM | 0.0 BAM | 0.014 CLF |
1% | 1 BAM | 0.010 BAM | 0.014 CLF |
2% | 1 BAM | 0.020 BAM | 0.013 CLF |
3% | 1 BAM | 0.030 BAM | 0.013 CLF |
4% | 1 BAM | 0.040 BAM | 0.013 CLF |
5% | 1 BAM | 0.050 BAM | 0.013 CLF |
BAM | CLF |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.69 |
100 | 1.37 |
250 | 3.42 |
500 | 6.85 |
1000 | 13.71 |
CLF | BAM |
1 | 72.89 |
5 | 364.47 |
10 | 728.94 |
20 | 1457.88 |
50 | 3644.72 |
100 | 7289.44 |
250 | 18223.62 |
500 | 36447.24 |
1000 | 72894.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.