Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BAM sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BAM đến XPF

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BAM/XPF 61.07 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bam-to-xpf?amount=1

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BAM is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBAMPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BAM0.0 BAM61.07 XPF
1%1 BAM0.010 BAM60.46 XPF
2%1 BAM0.020 BAM59.85 XPF
3%1 BAM0.030 BAM59.23 XPF
4%1 BAM0.040 BAM58.62 XPF
5%1 BAM0.050 BAM58.01 XPF

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Franc CFP

BAMXPF
161.07
5305.35
10610.71
201221.43
503053.58
1006107.17
25015267.93
50030535.87
100061071.74

Chuyển đổi Franc CFP thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

XPFBAM
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.63
2504.09
5008.18
100016.37

Thông tin thêm về BAM hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ