Chuyển đổi Đô la Barbados sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến BDT

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái BBD/BDT 60.39 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-bdt?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BBD is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngBDT
0%1 BBD0.0 BBD60.39 BDT
1%1 BBD0.010 BBD59.79 BDT
2%1 BBD0.020 BBD59.19 BDT
3%1 BBD0.030 BBD58.58 BDT
4%1 BBD0.040 BBD57.98 BDT
5%1 BBD0.050 BBD57.37 BDT

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Taka Bangladesh

BBDBDT
160.39
5301.99
10603.99
201207.98
503019.96
1006039.93
25015099.84
50030199.68
100060399.37

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Đô la Barbados

BDTBBD
10.017
50.083
100.17
200.33
500.83
1001.65
2504.13
5008.27
100016.55

Thông tin thêm về BBD hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ