Tỷ giá hối đoái BBD/CLF 0.012121 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BBD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BBD | 0.0 BBD | 0.012 CLF |
1% | 1 BBD | 0.010 BBD | 0.012 CLF |
2% | 1 BBD | 0.020 BBD | 0.012 CLF |
3% | 1 BBD | 0.030 BBD | 0.012 CLF |
4% | 1 BBD | 0.040 BBD | 0.012 CLF |
5% | 1 BBD | 0.050 BBD | 0.012 CLF |
BBD | CLF |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.03 |
500 | 6.06 |
1000 | 12.12 |
CLF | BBD |
1 | 82.5 |
5 | 412.5 |
10 | 825.01 |
20 | 1650.02 |
50 | 4125.06 |
100 | 8250.12 |
250 | 20625.31 |
500 | 41250.62 |
1000 | 82501.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.