Chuyển đổi Đô la Barbados sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BBD/EGP 24.92 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-egp?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BBD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BBD0.0 BBD24.92 EGP
1%1 BBD0.010 BBD24.67 EGP
2%1 BBD0.020 BBD24.42 EGP
3%1 BBD0.030 BBD24.17 EGP
4%1 BBD0.040 BBD23.92 EGP
5%1 BBD0.050 BBD23.67 EGP

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Bảng Ai Cập

BBDEGP
124.92
5124.6
10249.21
20498.42
501246.07
1002492.14
2506230.36
50012460.73
100024921.46

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Barbados

EGPBBD
10.040
50.20
100.40
200.80
502
1004.01
25010.03
50020.06
100040.12

Thông tin thêm về BBD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ