Chuyển đổi Đô la Barbados sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BBD/ERN 7.44 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-ern?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BBD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngERN
0%1 BBD0.0 BBD7.44 ERN
1%1 BBD0.010 BBD7.36 ERN
2%1 BBD0.020 BBD7.29 ERN
3%1 BBD0.030 BBD7.21 ERN
4%1 BBD0.040 BBD7.14 ERN
5%1 BBD0.050 BBD7.06 ERN

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Nakfa Eritrea

BBDERN
17.44
537.2
1074.41
20148.83
50372.08
100744.17
2501860.44
5003720.89
10007441.79

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Barbados

ERNBBD
10.13
50.67
101.34
202.68
506.71
10013.43
25033.59
50067.18
1000134.37

Thông tin thêm về BBD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ