Chuyển đổi Đô la Barbados sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BBD/EUR 0.47665 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-eur?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BBD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BBD0.0 BBD0.48 EUR
1%1 BBD0.010 BBD0.47 EUR
2%1 BBD0.020 BBD0.47 EUR
3%1 BBD0.030 BBD0.46 EUR
4%1 BBD0.040 BBD0.46 EUR
5%1 BBD0.050 BBD0.45 EUR

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Euro

BBDEUR
10.48
52.38
104.76
209.53
5023.83
10047.66
250119.16
500238.32
1000476.64

Chuyển đổi Euro thành Đô la Barbados

EURBBD
12.09
510.48
1020.97
2041.95
50104.89
100209.79
250524.49
5001048.99
10002097.99

Thông tin thêm về BBD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ