Chuyển đổi Đô la Barbados sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến HRK

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái BBD/HRK 3.65 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-hrk?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where BBD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 BBD0.0 BBD3.65 HRK
1%1 BBD0.010 BBD3.61 HRK
2%1 BBD0.020 BBD3.58 HRK
3%1 BBD0.030 BBD3.54 HRK
4%1 BBD0.040 BBD3.5 HRK
5%1 BBD0.050 BBD3.47 HRK

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Kuna Croatia

BBDHRK
13.65
518.28
1036.56
2073.12
50182.81
100365.62
250914.05
5001828.11
10003656.22

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Barbados

HRKBBD
10.27
51.36
102.73
205.47
5013.67
10027.35
25068.37
500136.75
1000273.5

Thông tin thêm về BBD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ