Chuyển đổi Đô la Barbados sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BBD/KHR 1990.16 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-khr?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BBD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BBD0.0 BBD1990.16 KHR
1%1 BBD0.010 BBD1970.26 KHR
2%1 BBD0.020 BBD1950.36 KHR
3%1 BBD0.030 BBD1930.46 KHR
4%1 BBD0.040 BBD1910.56 KHR
5%1 BBD0.050 BBD1890.65 KHR

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Riel Campuchia

BBDKHR
11990.16
59950.83
1019901.67
2039803.34
5099508.36
100199016.73
250497541.83
500995083.67
10001990167.34

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Barbados

KHRBBD
10.00050
50.0025
100.0050
200.010
500.025
1000.050
2500.13
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về BBD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ