Chuyển đổi Đô la Barbados sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BBD/MGA 2325.18 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-mga?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BBD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BBD0.0 BBD2325.18 MGA
1%1 BBD0.010 BBD2301.93 MGA
2%1 BBD0.020 BBD2278.67 MGA
3%1 BBD0.030 BBD2255.42 MGA
4%1 BBD0.040 BBD2232.17 MGA
5%1 BBD0.050 BBD2208.92 MGA

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Ariary Malagasy

BBDMGA
12325.18
511625.91
1023251.83
2046503.66
50116259.15
100232518.3
250581295.76
5001162591.52
10002325183.04

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Barbados

MGABBD
10.00043
50.0022
100.0043
200.0086
500.022
1000.043
2500.11
5000.22
10000.43

Thông tin thêm về BBD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ