Chuyển đổi Đô la Barbados sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BBD/NAD 9.17 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-nad?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BBD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BBD0.0 BBD9.17 NAD
1%1 BBD0.010 BBD9.08 NAD
2%1 BBD0.020 BBD8.98 NAD
3%1 BBD0.030 BBD8.89 NAD
4%1 BBD0.040 BBD8.8 NAD
5%1 BBD0.050 BBD8.71 NAD

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Đô la Namibia

BBDNAD
19.17
545.86
1091.73
20183.46
50458.65
100917.3
2502293.25
5004586.51
10009173.03

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Barbados

NADBBD
10.11
50.55
101.09
202.18
505.45
10010.9
25027.25
50054.5
1000109.01

Thông tin thêm về BBD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ