Chuyển đổi Đô la Barbados sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến PLN

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái BBD/PLN 2.01 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-pln?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where BBD is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngPLN
0%1 BBD0.0 BBD2.01 PLN
1%1 BBD0.010 BBD1.99 PLN
2%1 BBD0.020 BBD1.97 PLN
3%1 BBD0.030 BBD1.95 PLN
4%1 BBD0.040 BBD1.93 PLN
5%1 BBD0.050 BBD1.91 PLN

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Zloty Ba Lan

BBDPLN
12.01
510.09
1020.18
2040.36
50100.91
100201.82
250504.56
5001009.13
10002018.26

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Barbados

PLNBBD
10.50
52.47
104.95
209.9
5024.77
10049.54
250123.86
500247.73
1000495.47

Thông tin thêm về BBD hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ