Chuyển đổi Đô la Barbados sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến SAR

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BBD/SAR 1.85 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-sar?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BBD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BBD0.0 BBD1.85 SAR
1%1 BBD0.010 BBD1.83 SAR
2%1 BBD0.020 BBD1.82 SAR
3%1 BBD0.030 BBD1.8 SAR
4%1 BBD0.040 BBD1.78 SAR
5%1 BBD0.050 BBD1.76 SAR

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Riyal Ả Rập Xê-út

BBDSAR
11.85
59.29
1018.58
2037.16
5092.91
100185.82
250464.57
500929.14
10001858.28

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Barbados

SARBBD
10.54
52.69
105.38
2010.76
5026.9
10053.81
250134.53
500269.06
1000538.12

Thông tin thêm về BBD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ