Chuyển đổi Đô la Barbados sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến STD

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái BBD/STD 10242.43 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-std?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where BBD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 BBD0.0 BBD10242.43 STD
1%1 BBD0.010 BBD10140 STD
2%1 BBD0.020 BBD10037.58 STD
3%1 BBD0.030 BBD9935.16 STD
4%1 BBD0.040 BBD9832.73 STD
5%1 BBD0.050 BBD9730.31 STD

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BBDSTD
110242.43
551212.16
10102424.33
20204848.66
50512121.66
1001024243.33
2502560608.33
5005121216.67
100010242433.34

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Barbados

STDBBD
10.000098
50.00049
100.00098
200.0020
500.0049
1000.0098
2500.024
5000.049
10000.098

Thông tin thêm về BBD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ