Tỷ giá hối đoái BBD/XAU 0.00012512 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BBD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 BBD | 0.0 BBD | 0.00013 XAU |
| 1% | 1 BBD | 0.010 BBD | 0.00012 XAU |
| 2% | 1 BBD | 0.020 BBD | 0.00012 XAU |
| 3% | 1 BBD | 0.030 BBD | 0.00012 XAU |
| 4% | 1 BBD | 0.040 BBD | 0.00012 XAU |
| 5% | 1 BBD | 0.050 BBD | 0.00012 XAU |
| BBD | XAU |
| 1 | 0.00013 |
| 5 | 0.00063 |
| 10 | 0.0013 |
| 20 | 0.0025 |
| 50 | 0.0063 |
| 100 | 0.013 |
| 250 | 0.031 |
| 500 | 0.063 |
| 1000 | 0.13 |
| XAU | BBD |
| 1 | 7992.11 |
| 5 | 39960.55 |
| 10 | 79921.11 |
| 20 | 159842.22 |
| 50 | 399605.55 |
| 100 | 799211.11 |
| 250 | 1998027.77 |
| 500 | 3996055.55 |
| 1000 | 7992111.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.