Chuyển đổi Đô la Barbados sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến XCD

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BBD/XCD 1.33 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-xcd?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where BBD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 BBD0.0 BBD1.33 XCD
1%1 BBD0.010 BBD1.32 XCD
2%1 BBD0.020 BBD1.31 XCD
3%1 BBD0.030 BBD1.29 XCD
4%1 BBD0.040 BBD1.28 XCD
5%1 BBD0.050 BBD1.27 XCD

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Đô la Đông Caribê

BBDXCD
11.33
56.68
1013.37
2026.74
5066.86
100133.73
250334.34
500668.68
10001337.36

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Barbados

XCDBBD
10.75
53.73
107.47
2014.95
5037.38
10074.77
250186.93
500373.87
1000747.74

Thông tin thêm về BBD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ