Tỷ giá hối đoái BDT/BND 0.011048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.011 BND |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.011 BND |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.011 BND |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.011 BND |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.011 BND |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.010 BND |
BDT | BND |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.76 |
500 | 5.52 |
1000 | 11.04 |
BND | BDT |
1 | 90.51 |
5 | 452.57 |
10 | 905.14 |
20 | 1810.28 |
50 | 4525.71 |
100 | 9051.43 |
250 | 22628.59 |
500 | 45257.18 |
1000 | 90514.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.